XE TẢI NHẸ THACO TF230 THÙNG MUI BẠT, TẢI TRỌNG 920KG ĐỜI 2023

259,500,000VND

Thaco Frontier TF230 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Ngoài ra, Thaco Frontier TF230 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.

Mua hàng

Description

THACO FRONTIER TF230

NGOẠI THẤT

  • MẶT GA LĂNG

Mặt ga lăng đa tầng được mạ Chrome sang trọng, giúp tăng khả năng làm mát động cơ.

  • ĐÈN HALOGEN
  • GƯƠNG CHIẾU HẬU
  •     
  • CẢN TRƯỚC
  • CẢN SAU
  • LỐP XE

NỘI THẤT

  • KHOANG LÁI

Trang bị nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học mang lại cảm giác thoải mái cho người lái.

  • VÔ LĂNG
  • – Vô lăng mạ chỉ chrome nổi bật, trang bị trợ lực điện mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng.
  • ĐỒNG HỒ
  • Đồng hồ sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin.
  • GHẾ TÀI/PHỤ
  • Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu.
  • KÍNH CỬA XE
  • Kính cửa điều chỉnh nâng hạ bằng điện.
  • MÀN HÌNH GIẢI TRÍ

Đa phương tiện, tích hợp Camera lùi.
THACO FRONTIER TF230

  • THÙNG LỬNG

Tải trọng: 0,99 tấn

Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 410 mm

  • THÙNG BẠT

Tải trọng: 0,92 tấn

Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x  1600 mm

  • THÙNG KÍN

Tải trọng: 0,92 tấn

Kích thước thùng: 2.800 x 1.680 x 1600 mm

KHUNG GẦM

  • CẦU TRƯỚC

Cầu trước: dạng dầm rời, giúp tăng khả năng bám đường, hạ thấp trọng tâm xe và vận hành êm dịu

  • CẦU SAU
  • HỆ THỐNG TREO SAU

ĐỘNG CƠ

  • ĐỘNG CƠ
  • HỘP SỐ
  • HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU

Sử dụng vật liệu thép không gỉ giúp tăng độ bền
Dung tích thùng nhiên liệu lên đến 43 lít
Trang bị bầu lọc hơi giúp thu hồi lượng xăng bay hơi và giảm ô nhiễm môi trường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.615 x 1.680 x 1.900
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) – Thùng kín
Chiều dài cơ sở mm 2.780
Vết bánh xe trước/sau mm 2.780
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Kích thước Cabin (chiều rộng) 1.680mm
Khối lượng bản thân kg 1.010
Khối lượng chở cho phép kg 920 (Thùng mui bạt)
Khối lượng toàn bộ kg 2.420
Số chỗ ngồi 2
Tên động cơ DAM16KR
Loại động cơ Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh cc 1.597
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 122/6.000
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 158/4.400-5.200
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hộp số DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền 4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744
Hệ thống phanh Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS
Trước Macpherson
Sau Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Trước/ Sau 175/70R14LT
ả năng leo dốc 41.4 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,5 m
Tốc độ tối đa 122 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 43 lít
Trang bị cabin Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,…
Hệ thống lái Thanh răng – bánh răng. Trợ lực điện
TF220TF230
Uncategorized